41,900,000đ
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022 là sự kỳ vọng mới nhất được đặt ra trong phân khúc xe tay ga cao cấp, hứa hẹn mang lại sự thoải mái, tiện nghi và trải nghiệm lái xe vượt trội cho người dùng. Với thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và hàng loạt tính năng công nghệ tiên tiến, Yamaha Grande không chỉ là phương tiện di chuyển hàng ngày mà còn là minh chứng cho phong cách sống đẳng cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng chi tiết của Yamaha Grande Bản Tiêu Chuẩn 2022.
Lượt xem: 6221
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022 là sự kỳ vọng mới nhất được đặt ra trong phân khúc xe tay ga cao cấp, hứa hẹn mang lại sự thoải mái, tiện nghi và trải nghiệm lái xe vượt trội cho người dùng. Với thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và hàng loạt tính năng công nghệ tiên tiến, Yamaha Grande không chỉ là phương tiện di chuyển hàng ngày mà còn là minh chứng cho phong cách sống đẳng cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng chi tiết của Yamaha Grande Bản Tiêu Chuẩn 2022.
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022, với sự kết hợp của các tính năng công nghệ tiên tiến, đặt mình vào vị thế cạnh tranh mạnh mẽ với các mẫu xe ga nổi bật từ Honda, như Honda Lead, một lựa chọn phổ biến trong cộng đồng phụ nữ. Mẫu xe này được thiết kế với mục tiêu trở thành đối thủ đáng gờm, hướng đến việc chinh phục người tiêu dùng thông qua thiết kế và tính năng.
Phiên bản Grande 2022 mang một vẻ đẹp năng động, phong cách với những đường nét uốn lượn mềm mại trên thân xe, cùng với yên xe được thiết kế lại cho phần sau rộng rãi, tạo điều kiện thuận lợi cho người ngồi phía sau cảm thấy thoải mái hơn. Đặc biệt, với việc nâng cao góc yên và tay nắm phía sau, Grande mang lại cảm giác an toàn và vững chãi cho hành khách, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể thiết kế.
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022 là phiên bản mới nhất trong dòng xe ga cao cấp của Yamaha, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về một phương tiện di chuyển sang trọng, tiện nghi và thân thiện với môi trường. Với sự kết hợp giữa vẻ ngoài tinh tế, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, Yamaha Grande không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi hàng ngày mà còn thể hiện gu thẩm mỹ và phong cách sống của người sở hữu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mang đến cái nhìn tổng quan và chi tiết về Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022, từ thiết kế đến các tính năng độc đáo, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những mẫu xe ga được yêu thích nhất hiện nay.
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022 mang trên mình vẻ ngoài lịch lãm và mượt mà, với những cải tiến đáng kể so với các mẫu trước.
Yamaha Grande phiên bản 2022 được trang bị động cơ Blue Core tiên tiến, loại SOHC, 4 thì, 2 van, và làm mát bằng không khí. Động cơ này có dung tích 125cc, cho phép Grande phát triển sức mạnh lên tới 8,3 hp và momen xoắn 10,4 Nm, đảm bảo khả năng vận hành mượt mà và tăng tốc ổn định.
Yamaha còn tích hợp vào Grande một hệ thống Hybrid độc đáo, nâng cao hiệu suất động cơ và tối ưu hóa momen xoắn ngay từ lúc xe bắt đầu chuyển động, mang lại lợi ích rõ ràng khi xe cần tăng tốc nhanh, đặc biệt là khi chở thêm hành khách phía sau hoặc vượt qua những đoạn đường dốc.
Động cơ |
|
Loại |
Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
125 |
Đường kính và hành trình piston |
52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén |
11 : 1 |
Công suất tối đa |
6,1 kW (8,3 PS)/6500 vòng/phút |
Mô men cực đại |
10,4 N.m (1,1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Dung tích dầu máy |
0,84 |
Dung tích bình xăng |
4,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
1,69 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14) |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động |
2,561 - 0,829 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Khung xe |
|
Loại khung |
Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
90 mm |
Độ lệch phương trục lái |
26,7° / 74 mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau |
85 mm |
Phanh trước |
Đĩa thuỷ lực trang bị ABS |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước |
110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Lốp sau |
110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Đèn trước |
LED |
Đèn sau |
LED |
Kích thước |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1.820mm x 685mm x 1.150mm |
Độ cao yên xe |
790 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1280 mm |
Độ cao gầm xe |
125 mm |
Trọng lượng ướt |
101 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) |
27 |
Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022 mang lại sự thuận tiện đáng kể với nắp bình xăng được đặt ở vị trí phía trước, cho phép người dùng dễ dàng nạp nhiên liệu mà không cần mở khoang hành lý. Khóa thông minh Smartkey cũng là một điểm nổi bật, cung cấp khả năng khởi động xe mà không cần sử dụng chìa khóa truyền thống, và thêm vào đó là tính năng mở nắp bình xăng và khoang đồ phía sau một cách tiện lợi.
Tại trung tâm sầm uất của TPHCM, cửa hàng xe máy Nam Tiến nổi bật là một điểm đến uy tín cho những ai đang tìm kiếm chiếc Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022. Được biết đến với danh tiếng lâu năm trong việc cung cấp các dòng xe máy chính hãng, Nam Tiến không chỉ mang đến cho khách hàng những chiếc xe chất lượng cao mà còn đảm bảo một dịch vụ khách hàng vô cùng chuyên nghiệp và tận tâm. Khách hàng đến với Nam Tiến có thể yên tâm tìm mua Yamaha Grande Tiêu Chuẩn 2022 cùng với sự tư vấn kỹ lưỡng, giúp lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cá nhân. Ngoài ra, Nam Tiến còn cung cấp các dịch vụ hậu mãi và bảo dưỡng xe, đảm bảo trải nghiệm sau mua sắm của khách hàng luôn suôn sẻ và hài lòng.
Hệ Thống Xe Máy Nam Tiến:
—------------------------------------
Cách thức liên hệ và địa chỉ cửa hàng xe máy Nam Tiến:
Liên hệ:
Địa chỉ:
Động cơ |
|
Loại |
Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
125 |
Đường kính và hành trình piston |
52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén |
11 : 1 |
Công suất tối đa |
6,1 kW (8,3 PS)/6500 vòng/phút |
Mô men cực đại |
10,4 N.m (1,1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Dung tích dầu máy |
0,84 |
Dung tích bình xăng |
4,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
1,69 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14) |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động |
2,561 - 0,829 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Khung xe |
|
Loại khung |
Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
90 mm |
Độ lệch phương trục lái |
26,7° / 74 mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau |
85 mm |
Phanh trước |
Đĩa thuỷ lực trang bị ABS |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước |
110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Lốp sau |
110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Đèn trước |
LED |
Đèn sau |
LED |
Kích thước |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1.820mm x 685mm x 1.150mm |
Độ cao yên xe |
790 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1280 mm |
Độ cao gầm xe |
125 mm |
Trọng lượng ướt |
101 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) |
27 |