Mua xe Yamaha tại Tân Kim chính hãng giá tốt
Chính sách ưu đãi mua xe Yamaha tại Tân Kim
Xemaynamtien.com là một Cửa hàng xe Yamaha tại Tân Kim chính hãng uy tín mà khách hàng nên tham khảo. Với cam kết minh bạch tuyệt đối về giá cả, Xemaynamtien.com luôn công khai giá bán các dòng xe như Sirius, Janus, Grande, NVX, Exciter trên hệ thống website chính thức. Bất kỳ sự thay đổi nào về giá đều đến từ các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí khi mua xe vào thời điểm khuyến mãi.

Mua xe trả góp 0% lãi suất
Hiểu được nhu cầu thực tế của khách hàng, Cửa hàng xe Yamaha tại Tân Kim – Xemaynamtien.com triển khai chương trình mua xe trả góp lãi suất 0%, thời hạn linh hoạt lên đến 36 tháng. Thủ tục đơn giản, xử lý hồ sơ nhanh chóng trong vài phút, giúp bạn sở hữu xe ngay trong ngày mà không cần lo lắng về tài chính ban đầu.
Nói không với chi phí ẩn
Cửa hàng xe Yamaha tại Tân Kim – Xemaynamtien.com hoạt động với phương châm:
- Không chi phí phát sinh ngoài hợp đồng
- Không ép khách mua phụ kiện hoặc combo không cần thiết
- Không tư vấn theo doanh số
- Toàn bộ chi phí được liệt kê rõ ràng, minh bạch, giúp khách hàng chủ động tài chính và yên tâm tuyệt đối trong quá trình mua xe.

Giá xe Yamaha tại Tân Kim mới nhất
Giá xe tay ga Yamaha | ||
Grande 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Grande Tiêu chuẩn | 46.146.000 | 44.200.000 |
Giá xe Grande Đặc biệt | 50.760.000 | 48.800.000 |
Giá xe Grande Giới hạn | 51.546.000 | 49.500.000 |
NVX 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NVX 155 V3 2025 Tiêu chuẩn | 56.500.000 | 56.500.000 |
Giá xe NVX 155 V3 Thể thao | 68.000.000 | 68.000.000 |
Giá xe NVX 155 V3 GP | 69.000.000 | 68.000.000 |
Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Janus Tiêu chuẩn | 29.151.000 | 29.500.000 |
Giá xe Janus Đặc biệt | 33.176.000 | 33.500.000 |
Giá xe Janus Giới hạn | 33.382.000 | 33.700.000 |
Freego 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Freego Tiêu chuẩn | 30.142.000 | 28.200.000 |
Giá xe Freego S Đặc biệt | 34.265.000 | 32.300.000 |
Latte 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Latte Tiêu chuẩn | 38.291.000 | 36.300.000 |
Giá xe Latte Đặc biệt | 38.782.000 | 36.800.000 |
Lexi 155 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Lexi 155 Tiêu chuẩn | 48.500.000 | 48.500.000 |
Giá xe Lexi 155 Cao cấp | 49.000.000 | 49.000.000 |
Giá xe số Yamaha | ||
Jupiter Finn 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Jupiter Finn bản Tiêu chuẩn | 27.687.000 | 27.500.000 |
Giá xe Jupiter Finn bản Cao cấp | 28.178.000 | 27.800.000 |
Sirius 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Sirius FI 115 phanh cơ, nang hoa | 21.208.000 | 21.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 phanh đĩa, nang hoa | 22.386.000 | 22.000.000 |
Giá xe Sirius Fi 115 vành đúc | 23.957.000 | 23.800.000 |
PG-1 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe PG-1 | 30.437.000 | 31.000.000 |
Giá xe côn tay Yamaha | ||
Exciter 155 VVA ABS | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Exciter 155 VVA Tiêu chuẩn | 48.000.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA Cap cấp | 51.000.000 | 51.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS | 54.000.000 | 54.100.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS Giới hạn | 55.000.000 | 55.000.000 |
Giá xe Exciter 155 VVA ABS GP | 55.000.000 | 55.000.000 |
XS155R 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe XS155R 2025 | 77.000.000 | 76.500.000 |
Giá xe mô tô phân khối lớn Yamaha | ||
MT-15 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-15 | 69.000.000 | 68.000.000 |
MT-03 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-03 | 129.000.000 | 128.000.000 |
MT-07 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-07 | 224.000.000 | 223.000.000 |
MT-09 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-09 | 259.000.000 | 258.000.000 |
MT-10 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe MT-10 | 469.000.000 | 468.000.000 |
R15 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R15 | 78.000.000 | 78.000.000 |
Giá xe Yamaha R15M | 86.000.000 | 86.000.000 |
Giá xe Yamaha R15M bản giới hạn 60 năm MotoGP | 87.000.000 | 87.000.000 |
R3 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R3 | 132.000.000 | 131.000.000 |
R7 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R7 | 234.000.000 | 233.000.000 |
Giá xe máy điện Yamaha | ||
Xe điện Neos | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NEOS | 49.091.000 | 49.000.000 |
** Lưu ý : Giá xe máy Yamaha trên đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
** Giá đại lý được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Yamaha và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Yamaha tại cửa hàng thường cao hơn giá niêm yết.

Thông tin mua xe Yamaha tại Tân Kim chính hãng giá tốt
Tất cả các cửa hàng thuộc Hệ thống xe Yamaha tại Tâm Kim – Xemaynamtien.com đều có khu vực bảo trì, sữa chữa, với những trang thiết bị hiện đại tối tân nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên giỏi về chuyên môn, chuyên nghiệp trong phục vụ. Các sản phẩm được phân phối bán sỉ lẻ đều được cam kết đảm bảo sản phẩm chính hãng 100%, được bảo hành, bảo trì theo đúng quy định của Nhà Máy.
Sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng trong suốt thời gian qua là nguồn động viên to lớn trên bước đường phát triển của chúng tôi. Chúng tôi cam kết sẽ luôn nỗ lực cả về nhân lực, vật lực. Không ngừng phát triển để đưa thương hiệu Hệ thống xe Yamaha tại Tâm Kim – Xemaynamtien.com sẽ luôn là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
- Chi nhánh Nam Tiến 1: 338 Trần Hưng Đạo, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương
- Chi nhánh Nam Tiến 2: 21A Nguyễn Ảnh Thủ, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
- Yamaha Town Nam Tiến 4: 463B Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM
- Chi nhánh Nam Tiến 5: 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
- Cửa hàng xe máy Long An: 192 QL50, KP. Kim Điền, Cần Giuộc, Long An.