Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 mới nhất

Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 mới nhất

Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 mới nhất

Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại Đại lý mới nhất

giá xe Honda Vario 125 2025 mới nhất Giá đề xuất Giá đại lý
Phiên bản Đặc biệt 40.735.637 41.000.000
Phiên bản Thể thao 41.226.543 41.500.000

**** Lưu ý: Giá trên chưa phí thuế trước bạ + phí ra biển số + phí bảo hiểm dân sự. Người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại Đại lý mới nhất
Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại Đại lý mới nhất

Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại TPHCM – Giá lăn bánh

Các phiên bản Vario 125 2025 Giá lăn bánh tại TP.HCM
Vario 125 2025 màu Đỏ đen 47.000.000
Vario 125 2025 màu Đen 47.000.000
Vario 125 2025 màu Xanh Đen 47.500.000
Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại TPHCM - Giá lăn bánh
Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại TPHCM – Giá lăn bánh

Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại Hà Nội – Giá lăn bánh

Các phiên bản Vario 125 2025 Giá lăn bánh tại Hà Nội
Phiên bản Đặc biệt 46.500.000
Phiên bản Thể thao 47.000.000
Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại Hà Nội - Giá lăn bánh
Bảng giá xe Honda Vario 125 2025 tại Hà Nội – Giá lăn bánh

Bảng ước tính số tiền hàng tháng khi mua Vario 125 2025  trả góp

Phần trăm trả trước Số tiền trả trước 12 tháng 18 tháng 24 tháng
20% 9,080,000 4,038,499 VNĐ 2,928,877 VNĐ 2,383,149 VNĐ
30% 13,620,000 3,533,687 VNĐ 2,562,767 VNĐ 2,085,256 VNĐ
40% 18,160,000 3,028,875 VNĐ 2,196,658 VNĐ 1,787,362 VNĐ
50% 22,700,000 2,524,062 VNĐ 1,830,548 VNĐ 1,489,468 VNĐ

*** Số tiền có thể thay đổi khi giá lăn bánh Vario 125 trả góp thay đổi.

Bảng ước tính số tiền hàng tháng khi mua Vario 125 2025  trả góp
Bảng ước tính số tiền hàng tháng khi mua Vario 125 2025  trả góp

XEM THÊM: Tìm mua xe Honda Vario 125 trả góp gần đây

Các yếu tố ảnh hưởng đến Giá xe Honda Vario 125 2025

Thiết kế

  • Thiết kế tổng thể đậm chất thể thao, góc cạnh và cá tính.
  • Kiểu dáng thon gọn, dễ dàng di chuyển trong phố xá đông đúc.
  • Đường nét sắc sảo, chế tác tỉ mỉ từ đầu đến thân xe.
  • Mang đến phong cách trẻ trung, năng động và cuốn hút.

Phiên bản màu sắc

  • Đỏ nhám (mới): Tông màu cá tính, táo bạo; Thể hiện sự khác biệt và mạnh mẽ.
  • Đen bóng: Gam màu sang trọng, đậm chất quyền lực; Dành cho người yêu thích sự đẳng cấp và tinh tế.
  • Xanh đen: Sự hòa quyện giữa hiện đại và tối giản; Phù hợp với phong cách trẻ trung, thanh lịch.

Động cơ

  • Trang bị động cơ 125cc, SOHC, làm mát bằng dung dịch.
  • Công suất tối đa 11,5 mã lực tại 8.500 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại 11,74 Nm tại 5.000 vòng/phút.
  • Tăng tốc mượt, vận hành ổn định, phù hợp cả đi phố lẫn đường dài.
  • Công nghệ Idling Stop tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả – chỉ 1,87 lít/100 km.

Tiện ích 

  • Cổng sạc USB loại A đặt ngay hộc đồ trước – tiện lợi khi cần sạc điện thoại.
  • Cốp xe dung tích 18 lít – chứa được nhiều vật dụng cá nhân, túi xách, mũ bảo hiểm.
  • Khóa thông minh Honda SMART Key – dễ sử dụng, mở khóa từ xa, tìm xe tiện lợi.
  • Sàn để chân phẳng và rộng – thoải mái trong mọi tư thế ngồi.
  • Hệ thống đèn LED toàn xe – chiếu sáng tốt, tiết kiệm điện, tăng độ bền.
Các yếu tố ảnh hưởng đến Giá xe Honda Vario 125 2025
Các yếu tố ảnh hưởng đến Giá xe Honda Vario 125 2025

Thông số kỹ thuật

Loại xe Xe tay ga
Phân khối Phân khối nhỏ
Xuất xứ Honda Indonesia
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Chiều cao yên 769 mm
Chính sách Bảo dưỡng
Công suất tối đa 8,19kW/8500 vòng/phút
Cốp xe 18 lít
Đèn trước/đèn sau LED
Dung tích bình xăng 5.5 lít
Dung tích dầu máy 0.8 lít
Dung tích xy lanh (CC) 125
Giảm xóc sau Lò xo
Giảm xóc trước Ống lồng
Đường kính và hành trình piston 52,4 x 57,9 mm
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống làm mát Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Fi
Hộp số Vô cấp
Khoảng sáng gầm 131 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.918 x 679 x 1.066 mm
Loại động cơ 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Loại khung Underbone
Loại ly hợp Ướt
Lốp sau 100/80 – 14M / C 48P không săm
Lốp trước 90/80 – 14M / C 43 P Không săm
Momen xoắn cực đại 10,8 Nm/ 5.000 vòng/ phút
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Phanh trước Đĩa thủy lực
Quà tặng Nón bảo hiểm
Trọng lượng 113 kg
Tỷ số nén 11,0 : 1
Tiêu thụ nhiên liệu 2,16l/100km
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật

Thông tin Cửa hàng Mua xe Honda Vario 125 2025

Tất cả các cửa hàng thuộc Hệ thống Xe máy Nam Tiến đều có khu vực bảo trì, sữa chữa, với những trang thiết bị hiện đại tối tân nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên giỏi về chuyên môn, chuyên nghiệp trong phục vụ. Các sản phẩm được phân phối bán sỉ lẻ đều được cam kết đảm bảo sản phẩm chính hãng 100%, được bảo hành, bảo trì theo đúng quy định của Nhà Máy.

Sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng trong suốt thời gian qua là nguồn động viên to lớn trên bước đường phát triển của chúng tôi. Chúng tôi cam kết sẽ luôn nỗ lực cả về nhân lực, vật lực. Không ngừng phát triển để đưa thương hiệu  Xe máy Nam Tiến sẽ luôn là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.

  • Chi nhánh Nam Tiến 1: 338 Trần Hưng Đạo, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương
  • Chi nhánh Nam Tiến 2: 21A Nguyễn Ảnh Thủ, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
  • Yamaha Town Nam Tiến 4: 463B Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM
  • Chi nhánh Nam Tiến 5: 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
  • Chi nhánh 4 là đại lý bán xe Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo Mess Mess DMCA.com Protection Status