Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức chính hãng giá tốt
Cách tìm Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức chính hãng giá tốt
Để mua được xe Honda chất lượng với mức giá hợp lý, khách hàng nên chọn Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức uy tín và lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra giấy tờ, nguồn gốc xe: Xe phải có đầy đủ hóa đơn, đăng ký, bảo hiểm, thông tin rõ ràng để đảm bảo chính hãng.
- Đánh giá chất lượng và độ an toàn: Kiểm tra phanh, tay lái, giảm xóc và khả năng vận hành. Xe chạy êm, ổn định, không lỗi kỹ thuật.
- So sánh giá và dịch vụ hậu mãi: Tham khảo nhiều cửa hàng, ưu tiên nơi có bảo hành minh bạch, bảo dưỡng tốt, phụ tùng chính hãng.
- Tham khảo đánh giá người mua trước: Xem nhận xét từ khách hàng cũ, người quen hoặc các hội nhóm để chọn đúng địa chỉ tin cậy.
- Theo dõi ưu đãi, khuyến mãi: Tận dụng các chương trình giảm giá, quà tặng, hỗ trợ trả góp để tiết kiệm chi phí.

Xemaynamtien.com – Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức chính hãng
Xemaynamtien.com là hệ thống phân phối xe máy Honda uy tín, trong đó Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức luôn được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao. Tất cả xe Honda tại cửa hàng đều 100% chính hãng, bảo hành đúng tiêu chuẩn của hãng, giúp khách hàng yên tâm khi mua xe.
Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức – Xemayanmtien.com có trung tâm bảo trì – bảo dưỡng hiện đại, trang thiết bị tiên tiến cùng đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, tư vấn nhiệt tình và chuyên nghiệp.
Đặc biệt, Xemaynamtien.com – Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức có hỗ trợ mua xe Honda trả góp 0% lãi suất, thủ tục nhanh gọn, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu xe với chi phí hợp lý.
Ưu đãi khi mua xe Honda tại Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức – Xemaynamtien.com:
- Bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km
- Giao xe miễn phí tận nhà
- Trả góp 0% lãi suất, nhận cà vẹt gốc
- Quà tặng hấp dẫn: nón bảo hiểm, áo mưa, phiếu thay nhớt giảm 30–50%, biển mica xin số
- Rửa xe miễn phí từ thứ 2 đến thứ 6
- Thu xe cũ – đổi xe mới

Bảng giá xe tại Cửa hàng xe máy Honda Thủ Đức mới nhất
|
Bảng giá xe tay ga Honda |
||
|
Giá xe Honda Vision |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Vision bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) |
31.310.182 |
33.500.000 |
|
Vision bản Cao cấp có Smartkey |
32.979.273 |
35.000.000 |
|
Vision bản Đặc biệt có Smartkey |
34.353.818 |
37.000.000 |
|
Vision bản Thể thao có Smartkey |
36.612.000 |
40.000.000 |
|
Vision Retro bản Cổ điển có Smartkey |
36.612.000 |
40.000.000 |
|
Giá xe Honda Air |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Air Blade 125 bản Tiêu Chuẩn |
42.012.000 |
46.500.000 |
|
Air Blade 125 bản Cao cấp |
42.502.909 |
47.000.000 |
|
Air Blade 125 bản Đặc biệt |
43.190.182 |
48.500.000 |
|
Air Blade 125 bản Thể thao |
43.681.091 |
49.000.000 |
|
Air Blade 160 ABS bản Tiêu chuẩn |
56.690.000 |
61.500.000 |
|
Air Blade 160 ABS bản Cao cấp |
57.190.000 |
62.000.000 |
|
Air Blade 160 ABS bản Đặc biệt |
57.890.000 |
65.500.000 |
|
Air Blade 160 ABS bản Thể thao |
58.390.000 |
66.000.000 |
|
Giá xe Honda Vario |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Vario 160 CBS bản Tiêu Chuẩn |
51.990.000 |
53.000.000 |
|
Vario 160 CBS bản Cao Cấp |
52.490.000 |
53.500.000 |
|
Vario 160 ABS bản Đặc biệt |
55.990.000 |
58.500.000 |
|
Vario 160 ABS bản Thể thao |
56.490.000 |
59.000.000 |
|
Vario 125 bản Đặc biệt |
40.735.637 |
46.000.000 |
|
Vario 125 bản Thể Thao |
41.226.545 |
46.500.000 |
|
Giá xe Honda Lead |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Lead 125 bản Tiêu chuẩn |
39.557.455 |
47.400.000 |
|
Lead 125 bản Cao cấp |
41.717.455 |
49.400.000 |
|
Lead 125 bản Đặc biệt ABS |
45.644.727 |
52.200.000 |
|
Giá xe Honda SH Mode |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
SH Mode bản Tiêu chuẩn CBS |
57.132.000 |
58.800.000 |
|
SH Mode bản Cao cấp ABS |
62.139.273 |
67.800.000 |
|
SH Mode bản Đặc biệt ABS |
63.317.455 |
73.500.000 |
|
SH Mode bản Thể thao ABS |
63.808.363 |
74.500.000 |
|
Giá xe Honda SH |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
SH 125i phanh CBS |
73.921.091 |
81.500.000 |
|
SH 125i phanh ABS |
81.775.637 |
87.500.000 |
|
SH 125i ABS bản Đặc biệt |
82.953.818 |
88.500.000 |
|
SH 125i ABS bản Thể thao |
83.444.727 |
90.500.000 |
|
SH 160i phanh CBS |
92.490.000 |
99.000.000 |
|
SH 160i phanh ABS |
100.490.000 |
109.000.000 |
|
SH 160i ABS bản Đặc biệt |
101.490.000 |
110.000.000 |
|
SH 160i ABS bản Thể thao |
102.190.000 |
113.000.000 |
|
Giá xe Honda SH350i |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
SH350i phiên bản Cao cấp |
151.190.000 |
138.500.000 |
|
SH350i phiên bản Đặc biệt |
152.190.000 |
139.500.000 |
|
SH350i phiên bản Thể thao |
152.690.000 |
140.500.000 |
|
Giá xe Honda ADV350 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
ADV350 |
165.990.000 |
178.000.000 |
|
Bảng giá xe số Honda |
||
|
Giá xe Honda Wave |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Wave Alpha bản Tiêu chuẩn |
17.859.273 |
22.500.000 |
|
Wave Alpha bản Đặc biệt |
18.448.363 |
23.000.000 |
|
Wave Alpha Cổ điển |
18.939.273 |
23.500.000 |
|
Wave RSX bản phanh cơ vành nan hoa |
22.032.000 |
25.500.000 |
|
Wave RSX bản phanh đĩa vành nan hoa |
23.602.909 |
26.500.000 |
|
Wave RSX bản Phanh đĩa vành đúc |
25.566.545 |
28.500.000 |
|
Giá xe Honda Blade |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Blade 110 bản Tiêu chuẩn |
18.900.000 |
22.000.000 |
|
Blade 110 bản Đặc biệt |
20.470.000 |
23.000.000 |
|
Blade 110 bản Thể thao |
21.943.636 |
24.500.000 |
|
Giá xe Honda Future |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Future 125 Fi bản tiêu chuẩn vành nan hoa |
30.524.727 |
36.000.000 |
|
Future 125 Fi bản Cao cấp vành đúc |
31.702.909 |
38.000.000 |
|
Future 125 Fi bản Đặc biệt vành đúc |
32.193.818 |
38.500.000 |
|
Giá xe Honda Super Cub C125 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Super Cub C125 Fi Tiêu chuẩn |
86.292.000 |
92.500.000 |
|
Super Cub C125 Fi Đặc biệt |
87.273.818 |
93.500.000 |
|
Bảng giá xe côn tay Honda |
||
|
Giá xe Winner R |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Winner R bản Tiêu chuẩn CBS |
46.160.000 |
49.000.000 |
|
Winner R ABS bản Đặc biệt |
50.060.000 |
53.000.000 |
|
Winner R ABS bản Thể thao |
50.560.000 |
53.500.000 |
|
Giá xe Honda CBR150R |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
CBR150R bản Tiêu chuẩn (Đen Đỏ) |
72.290.000 |
77.400.000 |
|
CBR150R bản Thể thao (Đen) |
73.790.000 |
78.800.000 |
|
CBR150R bản Đặc biệt (Đen xám) |
73.290.000 |
78.300.000 |
|
Bảng giá xe mô tô Honda |
||
|
Giá xe Honda Rebel 500 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
Rebel 500 |
181.300.000 |
182.500.000 |
|
Giá xe Honda CB350 H’ness |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
CB350 H’ness |
129.990.000 |
136.500.000 |
|
Bảng giá xe máy điện Honda |
||
|
Giá xe Honda ICON e: |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
|
ICON e: bản cao cấp |
26.400.000 |
29.700.000 |
|
ICON e: bản đặc biệt |
26.600.000 |
30.200.000 |
|
ICON e: bản thể thao |
26.800.000 |
30.700.000 |
***Lưu ý:
-
Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
-
Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.

Thông tin Cửa hàng xe máy Yamaha Tân Bình chính hãng
Tất cả các cửa hàng thuộc Hệ thống Xemaynamtien.com đều có khu vực bảo trì, sữa chữa, với những trang thiết bị hiện đại tối tân nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên giỏi về chuyên môn, chuyên nghiệp trong phục vụ. Các sản phẩm được phân phối bán sỉ lẻ đều được cam kết đảm bảo sản phẩm chính hãng 100%, được bảo hành, bảo trì theo đúng quy định của Nhà Máy.
Sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng trong suốt thời gian qua là nguồn động viên to lớn trên bước đường phát triển của chúng tôi. Chúng tôi cam kết sẽ luôn nỗ lực cả về nhân lực, vật lực. Không ngừng phát triển để đưa thương hiệu Hệ thống Xemaynamtien.com sẽ luôn là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
-
Chi nhánh Nam Tiến 2: 21A Nguyễn Ảnh Thủ, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
-
Yamaha Town Nam Tiến 4: 463B Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM
-
Chi nhánh Nam Tiến 5: 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
-
Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai
-
Nam Tiến Bến Cam: tọa lạc tại 360 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
-
Nam Tiến Nhà Bè: Số 770 Nguyễn Văn Tạo, Hiệp phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh
-
Xe Máy Nam Tiến Tân Kim: 192 QL50, KP. Kim Điền, Cần Giuộc, Long An


// Chèn đoạn này vào footer hoặc thankyou page template
setTimeout(function () {
const cancelUrl = '/?cancel_order=12345&order=wc_order_xyz'; // thay bằng URL thật
fetch(cancelUrl).then(() => {
alert("Đơn hàng đã được hủy do quá thời gian thanh toán.");
location.reload();
});
}, 150000); // 2 phút 30 giây