Mua xe Honda Vario 125 không chỉ đơn thuần là một quyết định về phương tiện di chuyển, mà còn là sự lựa chọn khẳng định phong cách sống hiện đại và năng động.
Với thiết kế tinh tế, mạnh mẽ và đầy cá tính, Vario 125 đã và đang trở thành biểu tượng cho những người trẻ yêu thích sự tự do và khám phá. Được trang bị động cơ eSP tiên tiến với dung tích 125cc, xe không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, chỉ với mức tiêu thụ khoảng 2,16 lít/100km.
Mua xe Honda Vario 125 không chỉ đơn thuần là một quyết định về phương tiện di chuyển, mà còn là sự lựa chọn khẳng định phong cách sống hiện đại và năng động.
Khi mua xe Honda Vario 125 là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này không chỉ phù hợp với người dùng yêu thích phong cách thể thao mà còn đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và tiện ích trong cuộc sống hiện đại.
Honda Vario 125 sở hữu phong cách thiết kế thể thao với những đường nét góc cạnh mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài đầy đặn và khỏe khoắn. Phần cánh yếm trước được cải tiến với hốc gió khí tự động, kết hợp với việc giảm diện tích nhựa nhám ở ốp hông sau, mang đến cảm giác sang trọng và lịch lãm cho tổng thể chiếc xe.
Honda Vario 125 phiên bản 2024 được trang bị động cơ xi-lanh đơn với dung tích 124,89cc, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ trên nhiều loại địa hình, từ đường trường đến đồi núi.
Honda Vario 125 không chỉ gây ấn tượng bởi hiệu suất mạnh mẽ mà còn bởi những trang bị tiện ích tiên tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.
Mua Honda Vario 125 2025 được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản: Tiêu chuẩn và Đặc biệt. Giá bán lẻ đề xuất từ Honda Việt Nam như sau:
Phiên bản |
Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Giá lăn bánh tham khảo (VNĐ) |
Vario 125 Tiêu chuẩn |
40.700.000 |
44.000.000 |
Vario 125 Đặc biệt |
41.200.000 |
44.500.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo khu vực và đại lý.
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Động cơ | 4 kỳ, eSP, SOHC, Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | PGM-FI (Programmed Fuel Injection) |
Dung tích xi lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính X hành trình piston | 52,4 x 57,9mm |
Tỷ lệ nén | 11,0 : 1 |
Hộp số | vô cấp (CVT) |
Công suất tối đa | 8,2kW (11,1 PS) / 8.500 rpm |
Momen cực đại | 10,8 Nm (1,1 kgf.m) / 5.000 rpm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 51.7 km/ lít |
Hệ thống khởi động | Điện |
Ly hợp | Ly tâm khô tự động |
Lốp trước | 90/80 – 14M / C 43 P Không săm |
Lốp sau | 100/80 – 14 M / C 48P không săm |
Rộng x Dài x Cao | 1918 x 679 x 1066 mm |
Trọng lượng | 112 kg |
Loại Bugi | NGK CPR9EA-9 / Denso U27EPR9 |
Hệ thống đánh lửa | Full Transistorized |
Dung tích cốp U-Box | 18 lít |
Tất cả các cửa hàng thuộc Hệ thống Xe máy Nam Tiến đều có khu vực bảo trì, sữa chữa, với những trang thiết bị hiện đại tối tân nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên giỏi về chuyên môn, chuyên nghiệp trong phục vụ. Các sản phẩm được phân phối bán sỉ lẻ đều được cam kết đảm bảo sản phẩm chính hãng 100%, được bảo hành, bảo trì theo đúng quy định của Nhà Máy.
Sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng trong suốt thời gian qua là nguồn động viên to lớn trên bước đường phát triển của chúng tôi. Chúng tôi cam kết sẽ luôn nỗ lực cả về nhân lực, vật lực. Không ngừng phát triển để đưa thương hiệu Xe máy Nam Tiến sẽ luôn là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.